Tiêu đề |
Mô tả |
Tải về |
|
Sau khi xin ý kiến của các đồng chí Uỷ viên BCH Đảng bộ Công ty; Đảng ủy Công ty nhất trí với Tờ trình số 01 SĐ10/HĐQT ngày 04 tháng 01 năm 2010 của Hội đồng quản trị Công ty cổ phần Sông Đà 10 về việc bổ nhiệm đồng chí Trần Tuấn Linh giữ chức vụ Phó tổng giám đốc phụ trách công tác đầu tư dự án của Công ty, 14/14 đồng chí trong Ban chấp hành nhất trí tán thành. |
|
|
|
Ban hành kèm theo Quyết định số 77 SĐ10/QĐ-HĐQT ngày 01 tháng 10 năm 2006 của Hội đồng quản trị Công ty
|
|
|
|
Ban hành kèm theo Quyết định số 08 SĐ10/QĐ-HĐQT ngày 15/02/2006 của Hội đồng quản trị Công ty cổ phần Sông Đà 10
|
|
|
|
Ban hành kèm theo Quyết định số 18 SĐ10/QĐ-HĐQT ngày 15/02/2006 của Hội đồng quản trị Công ty cổ phần Sông Đà 10
|
|
|
|
Ban hành kèm theo Quyết định số: 62SĐ 10/HĐQT ngày 28 tháng 10 năm 2008 của Hội đồng quản trị Công ty
|
|
|
|
Ban hành kèm theo Quyết định số ngày 09 tháng 02 năm 2006 của Hội đồng quản trị Công ty
|
|
|
|
Ban hành kèm theo Quyết định số 10 SĐ10/QĐ-HĐQT ngày 15 tháng 02 năm 2006 của Hội đồng quản trị Công ty cổ phần Sông Đà 10 |
|
|
|
Ban hành kèm theo Quyết định số 14 SĐ10/QĐ-HĐQT ngày 15/02/2006 của Hội đồng quản trị Công ty cổ phần Sông Đà 10
|
|
|
|
Ban hành kèm theo quyết định số: 07 SĐ10/QĐ-HĐQT ngày 15 tháng 02 năm 2006 của Hội đồng quản trị Công ty
|
|
|
|
Ban hành kèm theo Quyết định số 21 SĐ 10/QĐ-HĐQT ngày 15 tháng 02 năm 2006 của Hội đồng quản trị Công ty CP Sông Đà 10
|
|
|
|
Ban hành kèm theo quyết định số SĐ10/QĐ-HĐQT ngày tháng năm của Hội đồng quản trị công ty
|
|
|
|
Ban hành kèm theo Quyết định số 20 SĐ 10/QĐ-HĐQT ngày 15 tháng 02 năm 2006 của Hội đồng quản trị Công ty CP Sông Đà 10
|
|
|
|
Ban hành kèm theo Quyết định số 23 SĐ 10/QĐ-HĐQT ngày 15/02/2006 của Hội đồng quản trị Công ty cổ phần Sông Đà 10
|
|
|
|
Quy chế tổ chức và hoạt động của Ban Kiểm soát
|
|
|
|
Theo Nghị quyết số 01 /NQ-ĐHĐCĐ ngày 15/4/2009 của Đại hội đồng cổ đông Công ty
|
|
|
|
Các ngân hàng thương mại cho biết lượng bán ra tăng khá nhanh trong ngày 3/12 giúp doanh nghiệp dễ tiếp cận nguồn ngoại tệ hơn trước. |
|
|
|
sd fsdfs df |
|
|
|
sd fsdfs df |
|
|
|
sd fsdfs df |
|
|